Ngưng tranh cãi: Alexander McQueen đã và sẽ mãi không còn như trước!

0

Kể từ khi Lee Alexander McQueen đột ngột qua đời vào năm 2010, mỗi mùa thời trang của nhà mốt này đều nhận về những điệp khúc quen thuộc trên mạng xã hội: “Đây không phải là Alexander McQueen”. Nhiều người tin rằng nếu Lee Alexander McQueen còn sống và tiếp tục điều hành thương hiệu, ông sẽ không thiết kế ra những bộ sưu tập với phong cách, ý tưởng và tinh thần giống như các bộ sưu tập của Alexander McQueen hiện tại (dưới thời Sarah Burton hoặc các giám đốc sáng tạo sau này). Điều đó ở một khía cạnh nào đó hoàn toàn đúng, nhưng chúng ta cũng cần chấp nhận một sự thật rằng: Alexander McQueen ngày hôm nay không thể — và sẽ không bao giờ — giống McQueen thời Lee. Bởi linh hồn sáng tạo đã thay đổi, và thời đại cũng không còn như trước. 

Kỷ nguyên Lee Alexander McQueen

Trước khi Alexander McQueen trở thành một thương hiệu trị giá hàng triệu bảng, nó là thế giới riêng của Lee Alexander McQueen — nơi thời trang không chỉ là quần áo, mà là những câu chuyện được kể bằng vải vóc, ánh sáng và cảm xúc mãnh liệt.

Lee làm nên tên tuổi qua những show diễn như tác phẩm nghệ thuật sống động — lúc thì cuồng nộ đến mức nghẹt thở, khi lại mơ hồ như một ám ảnh đẹp. Mỗi mùa, ông liên tục phá vỡ mọi rào cản: về chất liệu, form dáng, ý tưởng và cả cách kể chuyện trên sàn runway.

Lee Alexander McQueen (trái) và Isabella Blow (phải); Ảnh chụp bởi David LaChapelle năm 1996

Để củng cố cho luận điểm này, trước hết phải nói tới bộ sưu tập “Highland Rape” (Fall/Winter 1995) – đây là một bước ngoặt trong sự nghiệp của Alexander McQueen. Ngay từ tên gọi, kết hợp cùng hình ảnh người mẫu trên sàn catwalk trong những bộ váy rách tả tơi, hở hang, show diễn đã lập tức gây chấn động. Trên sàn diễn rải đầy cây thạch thảo và dương xỉ, người mẫu trang điểm bầm dập, tóc rối, sải bước như vừa thoát khỏi một cuộc tàn phá dữ dội. Không ít nhà phê bình khi ấy đã gắn cho McQueen nhãn “bài xích phụ nữ” (misogynistic).

“Highland Rape” (Fall/Winter 1995). Nguồn: makingtheunfinished

McQueen luôn phản đối nhận định này. Ông khẳng định “Highland Rape” không hề tôn vinh bạo lực tình dục mà được lấy cảm hứng trực tiếp từ cuộc nổi dậy Jacobite, McQueen đã nghiên cứu kỹ lịch sử những cuộc biến động ở Scotland, và Highland Rape chính là lời ông nói về sự cưỡng đoạt mà nước Anh đã gây ra với Scotland. Một số học giả thời trang cho rằng việc gán ghép McQueen với tư tưởng bài xích phụ nữ là kết quả của việc không hiểu đầy đủ cả tác phẩm lẫn tiểu sử của ông.

Dù vậy, các tranh luận vẫn tồn tại. Có người cho rằng khi xem xét Highland Rape dưới góc độ ý đồ sáng tạo, thiết kế trang phục và mối quan hệ quyền lực giữa nhà thiết kế và người mẫu, khó có thể phủ nhận việc show diễn này đồng thời chạm đến một ranh giới nguy hiểm — nơi hình ảnh của sự xâm hại và cơ thể phụ nữ bị khai thác, thậm chí vô tình được “làm đẹp hóa” trên sàn runway.

“Highland Rape” (Fall/Winter 1995). Nguồn: makingtheunfinished
“Highland Rape” (Fall/Winter 1995). Nguồn: makingtheunfinished

Trong khi Alexander McQueen liên tiếp khiến công chúng choáng ngợp với những màn trình diễn đỉnh cao như Bellmer La Poupée, Joan hay The Overlook, thì sau mỗi show, khán giả lại háo hức tự hỏi: Lần tới, ông sẽ mang đến điều gì đây? Thế nhưng, giữa tất cả những sàn diễn ấy, riêng No.13 lại là show mà McQueen thừa nhận: “Đây là lần trình diễn duy nhất thực sự khiến tôi bật khóc.”

Người mẫu Shalom Harlow bước ra trong một chiếc váy trắng tinh khôi, phần thân trên ôm sát, phần dưới xòe bồng với chất liệu vải muslin cotton trắng và lớp lóp bằng vải tuyn tổng hợp.Cô đứng trên một bục tròn nhỏ, giữa hai cánh tay robot. Khi bục bắt đầu quay, những cánh tay robot từ từ chuyển động như thể vừa tỉnh dậy sau giấc ngủ, rồi tiến lại gần Harlow, dường như đang điều tra cô. Rồi những con rô-bốt giật lùi lại, lao về phía trước, phun sơn đen và vàng axit lên người Harlow. Harlow co rúm người lại và vung tay lên không trung để phản ứng với chuyển động của những con rô-bốt. Đây là phản ứng rất tự nhiên của Harlow bởi chính cô cũng không được biết trước về hành động của những con robot này. Buổi diễn làm cả tất cả người xem ngỡ ngàng.

Vogue khi ấy đã nhận xét rằng: “Đây không chỉ là một fashion show; đó là một tác phẩm performance art”. Sức mạnh của màn trình diễn nằm ở sự tương phản dữ dội. Khi chiếc váy hoàn thành, Harlow bước xuống khỏi bệ, dáng đi lảo đảo như vừa trải qua một cuộc “tấn công”, nhưng đồng thời, tác phẩm nghệ thuật đã được “khai sinh” ngay trên cơ thể cô.

Nhiều nhà phê bình nhìn nhận cảnh tượng này như một ẩn dụ cho mối quan hệ phức tạp giữa con người và công nghệ, giữa nghệ sĩ và công nghiệp thời trang. McQueen đã biến sàn runway thành phòng thí nghiệm sáng tạo, nơi thời trang không chỉ được mặc, mà được sinh ra trước mắt khán giả — trong sự hỗn loạn, đối kháng và vẻ đẹp bùng nổ của khoảnh khắc.

Với Irere (Spring/Summer 2003), McQueen đưa khán giả vào một hành trình ba hồi đầy kịch tính: từ cảnh hải tặc đắm tàu lênh đênh giữa đại dương, sang hình ảnh những kẻ chinh phục đầy quyền lực, rồi bừng sáng ở vương quốc rực rỡ của các loài chim nhiệt đới. Mọi thứ được dẫn dắt liền mạch bằng thời trang, video nền và âm nhạc, tạo nên một trải nghiệm như điện ảnh. Cao trào của show là oyster dress huyền thoại — chiếc váy mô phỏng vỏ hàu, được kết từ hàng trăm mảnh organza xếp tầng mềm mại, gợi cảm giác vừa mong manh vừa kiêu hãnh. Cùng tinh thần kể chuyện ấy, những show như The Widows of Culloden (2006–7) hay In Memory of Elizabeth How, Salem 1692 (2007–8) khiến khán giả chìm đắm trong lịch sử, huyền thoại và những nỗi đau tập thể. Từ những quả phụ Scotland bị bỏ lại sau cuộc chiến Culloden, đến phiên tòa xử phù thủy ở Salem, McQueen biến sàn catwalk thành một đấu trường cảm xúc, nơi mỗi bộ trang phục không chỉ để mặc, mà còn để khơi gợi ký ức, sự đồng cảm và cả nỗi ám ảnh.

Sự khác biệt rõ rệt nhất của McQueen thời Lee chính là Tự Do Sáng Tạo. Ông không cho phép doanh số, bảng xếp hạng bán hàng hay xu hướng thị trường dẫn dắt mình. Ngược lại, mọi ý tưởng đều khởi nguồn từ nghệ thuật và tinh thần phản kháng — đôi khi đầy thách thức, đôi khi dữ dội như một cú đấm vào thói quen thẩm mỹ của người xem. Thêm vào đó, ban lãnh đạo McQueen thời ấy đặt niềm tin tuyệt đối vào tầm nhìn của ông ( điều này không hẳn vì thiên vị so với các NTK đương đại, mà bởi chính tài năng và tư duy độc đáo của ông đã khiến mọi người hoàn toàn tin tưởng), kể cả khi các thiết kế có phần “quá khác lạ,” quá cảm xúc, đến mức có người nói không thể bán được.

Thương hiệu McQueen dưới thời Lee không phải là guồng máy thương mại – đó là một dự án đam mê, nơi người sáng lập sẵn sàng đánh đổi danh vọng, tài chính, thậm chí cả sức khỏe và mạng sống – để bảo vệ cái tinh túy và thuần khiết của nghệ thuật. Chính nỗ lực liều lĩnh đã đưa thương hiệu lên ngang hàng với những huyền thoại thời trang vĩ đại. Các show của Lee không chỉ để “xem quần áo.” Chúng là những bản giao hưởng thị giác, nơi khán giả có thể cảm nhận được sự xé nát của lịch sử, sự đau thương, sự cứu rỗi…, và cả thứ vẻ đẹp kỳ lạ nảy sinh trong hỗn loạn.

McQueen sau khi không còn Lee: Khi đam mê nhường chỗ cho thương mại

McQueen ngày nay sẽ không bao giờ giống McQueen dưới thời Lee.

Sau cái chết của Lee, thương mại hóa nhanh chóng trở thành ưu tiên hàng đầu khi thương hiệu được chuyển giao cho các cổ đông. Dưới thời ông, McQueen chưa từng lấy người mua làm trung tâm, dù ông thừa hiểu quần áo sinh ra là để bán và để mặc. Ông kiên quyết giữ cho nguồn cảm hứng nguyên vẹn, không để những bảng báo cáo doanh số hay xu hướng thị trường chen vào.

Nhưng ngày nay, các giám đốc sáng tạo mới buộc phải báo cáo với chủ sở hữu và đạt chỉ tiêu kinh doanh. McQueen đã từ những tác phẩm nghệ thuật đầy đam mê và liều lĩnh trở thành một doanh nghiệp vận hành chuẩn chỉnh, tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

McQueen ngày xưa và bây giờ: Sarah Burton (trái) lấy cảm hứng từ các thiết kế và quy tắc của Lee (phải). Nguồn: Ben Zumsteg

Vì thế, những show diễn gây chấn động và ám ảnh của Lee — như Highland Rape (1995) — gần như không thể được “bật đèn xanh” trong bối cảnh hiện tại. Không chỉ vì chúng quá dễ gây tranh cãi, mà còn vì rủi ro tài chính, truyền thông và nguy cơ bị “cancel” là quá lớn.

Ngày xưa, Lee sẵn sàng đứng một mình trước búa rìu dư luận nếu bộ sưu tập bị đón nhận lạnh nhạt. Ông không quan tâm việc giới phê bình hiểu hay không hiểu tác phẩm, miễn là nó trung thực với tầm nhìn của mình. Còn hôm nay, trong một công ty trị giá hàng triệu bảng và một nền văn hóa mạng sẵn sàng “xử tử” bất kỳ ai lỡ bước, chẳng ai ở McQueen dám đặt bản thân vào thế mạo hiểm ấy nữa.

Ban lãnh đạo McQueen thời Lee không chỉ “tin” vào ông – họ trao cho ông một niềm tin tuyệt đối, gần như là một sự phó thác. Điều này không đơn thuần đến từ việc ưu ái một cá nhân xuất chúng, mà từ chính sức nặng trong tư duy và trực giác sáng tạo của Lee. Ông có khả năng khiến mọi người tin rằng, cho dù ý tưởng ban đầu có điên rồ hay không tưởng đến đâu, thì kết quả cuối cùng vẫn sẽ là một kiệt tác không ai ngờ tới. Nói cách khác, Lee không phải chỉ thiết kế quần áo – ông dựng nên những thế giới, kéo tất cả mọi người vào trong đó, và không ai muốn rời ra.

VOSS

Và khi niềm tin ấy gặp được bàn tay và khối óc của ông, những sàn diễn đã trở thành khoảnh khắc lịch sử – nơi thời trang vượt ra ngoài quần áo, trở thành trải nghiệm điện ảnh, sân khấu, và nghệ thuật thị giác hòa làm một. Hãy nhớ đến “VOSS” (2001) với chiếc hộp thủy tinh phản chiếu người xem như một lời buộc tội; hay “Plato’s Atlantis” (2010) – lời tiên tri về biến đổi khí hậu, nơi công nghệ và thủ công hòa trộn thành viễn cảnh tương lai ám ảnh. Mỗi show của Lee đều là một thông điệp, một câu chuyện, và một cú đánh thẳng vào cảm xúc của người xem.

Chính vì vậy, khi quay về nhìn McQueen hôm nay – dù vẫn tinh xảo, vẫn chỉn chu – người ta mới cảm thấy sự thiếu hụt ấy đau đến thế. Bởi quá khứ không chỉ là thời trang, nó là khoảnh khắc bạn biết mình đang chứng kiến một điều sẽ không bao giờ lặp lại.
Những show của Lee không đơn thuần để mặc, chúng là lời tiên tri, là khoảnh khắc mỗi người xem phải run lên vì choáng ngợp vừa thấy mình bé nhỏ trước trí tưởng tượng của con người. 

Leave a reply

Please enter your comment!
Please enter your name here