Chuyện gì đã xảy ra ở Antwerp khiến cả giới thời trang phát cuồng?

0

Khi nói đến “kinh đô thời trang”, ta nghĩ ngay đến Paris, Milan, London hay New York. Mặc dù những thành phố này vẫn là những cái tên có sức ảnh hưởng lớn nhất đến thời trang, nhưng vẫn còn những thành phố nhỏ hơn khác cũng đang ngày càng có sức ảnh hưởng đến ngành công nghiệp thời trang. Bao gồm: Barcelona (Tây Ban Nha), Berlin (Đức), Copenhagen (Đan Mạch) và cái tên sáng giá – Antwerp (Bỉ).

Chính bước ngoặt của thập niên 1980 đã khiến một thành phố cảng nhỏ ở Bỉ — Antwerp — trở thành tâm điểm: nhóm Antwerp Six gồm Walter van Beirendonck, Ann Demeulemeester, Dries van Noten, Dirk Van Saene, Dirk Bikkembergs, Marina Yee và thành viên ‘không chính thức’ – Martin Margiela. Họ xuất hiện, làm đảo lộn các chuẩn mực thẩm mỹ và đưa tên Antwerp lên bản đồ thời trang thế giới. Yếu tố giúp Antwerp làm được điều đó không phải một nguyên nhân đơn lẻ, mà là sự giao thoa của nhiều nhân tố độc đáo — lịch sử, giáo dục, cơ chế hỗ trợ và một cộng đồng sáng tạo “đặc sệt” địa phương.

Lịch sử đô thị và truyền thống dệt may: Nền tảng “DNA” của sáng tạo

Antwerp không phải ngẫu nhiên mà giàu cảm thức về vật liệu và thủ công. Nhìn lại lịch sử, từ thời Trung cổ đến thế kỷ 17, thành phố nằm bên bờ sông Scheldt này rõ ràng đã là trung tâm thương mại và sản xuất dệt may hàng đầu châu Âu, nổi bật với các hoạt động dệt, nhuộm, hoàn thiện và buôn bán vải vóc. Đặc biệt, ngành ren (lace) từng chiếm tới 50% lực lượng lao động và mang lại nguồn thương mại dồi dào, góp phần định hình vị thế của Antwerp trên bản đồ kinh tế châu Âu. Di sản ấy để lại cho thành phố một kho tàng phong phú về vật liệu, kỹ thuật và thẩm mỹ trong chế tác trang phục — trở thành nền tảng văn hoá và tinh thần sáng tạo cho các nhà thiết kế thời trang Antwerp sau này.

Thành phố Antwerp

Bên cạnh truyền thống thủ công, Antwerp còn có một đời sống nghệ thuật thịnh vượng: trường phái hội họa Flemish và các viện bảo tàng, phòng trưng bày đã hình thành một nền văn hoá thị giác phong phú khiến nghệ thuật trở thành một phần “DNA” của thành phố. Những tổ chức như MoMu (Museum of Fashion) và các bảo tàng nghệ thuật đương đại, cùng với Royal Academy of Fine Arts, vừa lưu giữ vừa tái diễn giải truyền thống này dưới góc nhìn đương đại, khiến di sản vật liệu và kỹ thuật thủ công tiếp tục được tiếp nhận và thử nghiệm.

MoMu (Museum of Fashion)

Điểm mấu chốt trong chuyện Antwerp và thời trang là: vị thế “ngoại biên” so với các kinh đô thời trang lớn (Paris, Milan, London) không phải là bất lợi — ngược lại, nó trở thành không gian tự do thử nghiệm. Từ cuối thập niên 1970 — đầu 1980, Royal Academy đã trở thành nguồn sinh lực cho một thế hệ nhà thiết kế táo bạo. Tại đây, nhóm“Antwerp Six” đã đưa tên tuổi thành phố ra ánh sáng bằng các cách tiếp cận phá cách, phi truyền thống, và mở đường cho việc coi Antwerp như một “lò sáng tạo” có chiều sâu tư duy hơn là một trung tâm công nghiệp thời trang. Sự kiện họ trình diễn ở London vào giữa thập niên 1980 là bước ngoặt giúp truyền thông quốc tế chú ý đến Antwerpen như một điểm đến thời trang độc lập và có tiếng nói.

 Royal Academy of Fine Arts — “Nhà máy tư duy” chứ không chỉ dạy kỹ thuật

Một trong những nhân tố cốt lõi định hình bản sắc sáng tạo của Antwerp chính là hệ thống giáo dục, mà trung tâm là Royal Academy of Fine Arts Antwerp (RAFA). Thành lập từ năm 1663, ngôi trường này ban đầu đào tạo nghệ sĩ thị giác, nhưng đến thập niên 1960 mới mở khoa Thời trang (Fashion Department) — và chính nơi đây đã tạo ra cuộc cách mạng về cách nghĩ, cách dạy, và cách làm thời trang.

Royal Academy of Fine Arts Antwerp

Khác với các học viện thời trang ở Paris hay London vốn đặt trọng tâm vào kỹ năng, kỹ thuật và tính thương mại, RAFA theo đuổi triết lý hoàn toàn khác: thời trang là một hình thức nghệ thuật, và nhà thiết kế trước hết phải là một người tư duy, một “fashion thinker”. Phương pháp giảng dạy của trường không dựa vào khuôn mẫu hay “xu hướng” đang thịnh hành, mà tập trung vào khả năng tư duy độc lập, phản biện và thử nghiệm hình thức.

Giáo sư Linda Loppa, người đảm nhiệm vai trò Trưởng khoa Thời trang từ giữa thập niên 1980, đã trở thành linh hồn của triết lý này. Chính bà là người đã khuyến khích sinh viên dám phá vỡ cấu trúc, dám “không vừa mắt người khác”. Linda Loppa từng nói một câu nổi tiếng tóm gọn toàn bộ tinh thần của RAFA:

“We didn’t teach fashion, we taught how to think.”
(Chúng tôi không dạy thời trang, chúng tôi dạy cách tư duy.)

Dưới thời Loppa, sinh viên được xem như những cá thể sáng tạo tự do, chứ không phải người thực thi. Bà không áp đặt quy tắc, mà tạo ra môi trường nơi mọi ý tưởng — dù cực đoan hay chưa hoàn thiện — đều có cơ hội được lắng nghe và phát triển. Sinh viên được khuyến khích chất vấn những giới hạn của quần áo, của giới tính, của hình thể và cả vai trò của thời trang trong xã hội. Họ học cách nhìn thời trang như một ngôn ngữ, nơi từng đường cắt, chất liệu hay dáng form đều có thể biểu đạt tư tưởng cá nhân.

Chính môi trường giáo dục như vậy đã tạo ra một thế hệ “nghệ sĩ-thiết kế” (artist-designers) thay vì những người làm thời trang thuần túy. Những cái tên như Ann Demeulemeester, Dries Van Noten, Walter Van Beirendonck, Marina Yee… đều trưởng thành từ RAFA trong giai đoạn này — họ không chỉ thành công thương mại mà còn được công nhận là những tiếng nói triết học của thời trang đương đại. Mỗi người có ngôn ngữ riêng biệt, nhưng đều mang trong mình tinh thần dám phá, dám phản biện và dám đứng ngoài hệ thống — tinh thần được hun đúc từ chính phòng học của Linda Loppa.

Khi nhóm Antwerp Six mang bộ sưu tập của họ đến London vào năm 1986, điều công chúng Anh nhìn thấy không chỉ là những thiết kế mới lạ, họ thấy một thái độ — thái độ “nghĩ bằng vải vóc”, “nói bằng cấu trúc”, “chống lại sự trơn tru công nghiệp của thời trang thương mại”. Đó không còn sản phẩm của cá nhân, mà là kết tinh của một mô hình giáo dục sáng tạo độc lập, nơi nhà trường không đào tạo để phù hợp, đào tạo để khác biệt.

Antwerp Six 

Nhờ đó, Antwerp không chỉ trở thành “thành phố có nhóm nhà thiết kế nổi tiếng”, nơi đây còn trở thành một hiện tượng văn hoá giáo dục, được nghiên cứu trong nhiều tài liệu về lịch sử thời trang như một trường hợp điển hình cho mô hình giáo dục khai phóng trong nghệ thuật ứng dụng.

Có thể nói, chính RAFA và triết lý của Linda Loppa đã gieo mầm cho cả một “ecosystem” sáng tạo Antwerp: từ nhà thiết kế, thợ thủ công, stylist cho đến nhiếp ảnh gia — tất cả đều chịu ảnh hưởng bởi tinh thần tự do tư duy và dấn thân sáng tạo. Và đó chính là lý do, sau hơn nửa thế kỷ, Antwerp vẫn là nơi mà thế giới nhìn vào khi muốn tìm hiểu cách một nền giáo dục nghệ thuật có thể làm thay đổi cục diện văn hoá thời trang.

Từ Học viện Antwerp ra thế giới: Sự nổi lên của Antwerp Six

Năm 1986, sáu nhà thiết kế vừa tốt nghiệp từ Royal Academy of Fine Arts Antwerp đã quyết định cùng nhau thực hiện một chuyến đi đầy tham vọng: chất đầy xe van của mình với các mẫu thiết kế cá nhân, họ lái từ Antwerp tới London, nơi đang diễn ra Tuần lễ Thời trang. Với kinh nghiệm còn non trẻ và tên tuổi chưa được biết đến, họ vẫn dám đặt niềm tin vào chính sáng tạo của mình, mong muốn giới thiệu tới thế giới thời trang tiên phong, phá cách – điều mà nhiều nhà thiết kế thời đó cho là “quá liều lĩnh”.

Hành trình tới London không chỉ là một chuyến đi đơn thuần, mà là cuộc “thử lửa” đầu tiên của Antwerp Six trên trường quốc tế. Khi đặt chân tới kinh đô thời trang, họ phải đối mặt với một môi trường đầy cạnh tranh: các thương hiệu danh tiếng, các nhà báo và buyer vốn quen thuộc với những phong cách an toàn và chuẩn mực. Thế nhưng chính sự mới mẻ, táo bạo và khác biệt trong từng mẫu thiết kế đã khiến Antwerp Six nổi bật giữa đám đông. Các bộ trang phục avant-garde của họ – với sự kết hợp giữa phom dáng phi truyền thống, chất liệu độc đáo và chi tiết bất ngờ – nhanh chóng thu hút sự chú ý từ tờ báo thời trang The Observer và các nhà mua sắm tại London.

Dirk Bikkembergs khởi nghiệp với giày nam, trước khi thiết kế thời trang may đo. Ngày nay, dòng giày Dirk Bikkembergs vẫn được yêu thích tại châu Âu.

Không chỉ là sự công nhận cá nhân, đây còn là khẳng định cho cả Antwerp: một thành phố nhỏ nhưng giàu chất nghệ thuật, nơi sự tự do sáng tạo được đặt lên hàng đầu. Nhóm Antwerp Six chứng minh rằng không cần xuất thân từ Paris hay Milan, không cần ngân sách khổng lồ, chỉ cần ý tưởng độc đáo và lòng dũng cảm, vẫn có thể làm nên tiếng vang quốc tế.

Bước ngoặt này còn tạo ra hiệu ứng domino: sự chú ý của giới báo chí London giúp mở đường cho các nhà thiết kế Bỉ khác, biến Antwerp từ một “thị trấn ngoại biên” thành cái nôi avant-garde được cả thế giới thời trang dõi theo. Những năm tiếp theo, Antwerp Six không chỉ tiếp tục phát triển thương hiệu riêng, mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ sau, tạo ra một cộng đồng sáng tạo mạnh mẽ, nơi mà sự khác biệt và cá tính cá nhân được tôn vinh thay vì bị hòa lẫn vào quy chuẩn chung.

Thiết kế của Ann Demeulemeester năm 2010.
Gọi là Antwerp 6+1 vì nhà thiết kế Martin Margile là con số +1 trong số các nhà thiết kế Antwerp 6+1. Lý do vì anh ra trường và thành danh trễ hơn nhóm Antwerp 6 một chút. Nhưng sức ảnh hưởng của Martin Margiela cũng không kém cạnh đàn anh đàn chị, nên anh được ưu ái gộp chung vào nhóm.
Năm 1998, Maison Martin Margiela gây sốc khi trình diễn lớp lót của trang phục, phơi bày cấu trúc sản phẩm. Ảnh: Laila Tokyo
BST Walter Van Beirendonck Thu Đông 2019.

Sự đa dạng và đối lập trong nhóm không chỉ là yếu tố nội tại mà còn là “bí quyết” giúp Antwerp Six tỏa sáng khi ra thế giới. Chính nhờ những tính cách và phong cách khác biệt, từng thành viên mang đến những góc nhìn độc đáo, khiến bộ sưu tập chung luôn đầy bất ngờ và khác lạ. Khi nhóm mang những thiết kế này tới London, chính sự kết hợp giữa tư duy tiên phong của Walter Van Beirendonck, form dáng tinh tế của Ann Demeulemeester, tinh thần phóng khoáng của Marina Yee, kinh nghiệm thực tiễn của Dries Van Noten, khả năng sáng tạo đa chất liệu của Dirk Van Saene và tinh thần kinh doanh của Dirk Bikkembergs đã tạo nên một cú “nổ” avant-garde trong giới thời trang quốc tế. Mỗi bộ trang phục không chỉ là một sản phẩm thời trang, mà là kết tinh của quá trình thử nghiệm, tranh luận, và học hỏi không ngừng của nhóm trong những năm sinh viên.

Đối với các nhà báo và buyer ở London, đây là một thông điệp rõ ràng: Antwerp Six không chỉ dám phá vỡ quy chuẩn, mà còn có khả năng biến ý tưởng cá nhân thành ngôn ngữ thời trang toàn cầu. Sự can đảm, tính hợp tác nhưng không thiếu cạnh tranh, và tầm nhìn sáng tạo vượt thời đại chính là những yếu tố giúp nhóm không chỉ gây ấn tượng tại London, mà còn đặt nền móng cho dòng avant-garde Bỉ lan tỏa ra khắp thế giới.

Di sản và khả năng nhân rộng mô hình: Antwerp hôm nay và bài học cho các “thành phố nhỏ” khác

Không chỉ là một dấu mốc lịch sử, di sản của phong trào Antwerp Six chính là minh chứng cho cách một thành phố nhỏ có thể xây dựng thương hiệu sáng tạo toàn cầu — khi hội đủ các điều kiện nền tảng đúng lúc. Antwerp vẫn tiếp tục duy trì vị thế ấy ngày nay: theo báo cáo “Impact and Added Value of Fashion in Antwerp” của Antwerp Management School, thành phố có hơn 30 % công ty trong ngành sáng tạo Flanders đặt trụ sở tại đây, và các nhà thiết kế độc lập tạo ra giá trị gia tăng cao nhất trên nhân viên — cho thấy sáng tạo chất lượng hơn là chỉ quy mô. 

MoMu – Fashion Museum Antwerp
MoMu – Fashion Museum Antwerp

Song song, thành phố này đang triển khai “Action Plan 2022‑2025” tập trung vào thời trang, sản xuất địa phương, số hóa, và hỗ trợ sáng kiến đổi mới (innovation) với tài trợ tới €50.000 mỗi dự án. Các bảo tàng như ModeMuseum Antwerpen (MoMu) được thành lập từ năm 2002 để bảo tồn và phát huy di sản của các nhà thiết kế Bỉ.

Nhìn lại hành trình của Antwerp Six và phong trào thời trang Antwerp, rõ ràng một điều: sáng tạo không nhất thiết sinh ra từ những kinh đô sầm uất hay những trung tâm quyền lực. Đôi khi, chính những thành phố nhỏ, với lịch sử văn hóa giàu bản sắc, cộng đồng gắn kết và môi trường cho phép thử nghiệm tự do, mới là nơi nảy mầm những tư tưởng táo bạo, định hình cả ngành công nghiệp. Antwerp dạy chúng ta rằng, để tạo ra tầm ảnh hưởng quốc tế, yếu tố quan trọng không phải là quy mô hay địa vị, mà là khả năng nuôi dưỡng tri thức, thúc đẩy tinh thần độc lập, và dám sai — để từ sai lầm sinh ra những phát minh lớn. Thông điệp ấy vẫn vang vọng đến hôm nay: bất cứ nơi nào, nếu đủ điều kiện và khát vọng, đều có thể trở thành “cái nôi” của sáng tạo vượt thời gian.

Leave a reply

Please enter your comment!
Please enter your name here