Kansai Yamamoto phải đi nửa vòng Trái Đất để tìm một nơi sẵn sàng lắng nghe sắc màu của mình.
Năm 1971, Kansai Yamamoto – nhà thiết kế Nhật Bản – xuất hiện ở sàn diễn London Fashion Week, trước mắt ông là biển ánh đèn và những tràng pháo tay cuồng nhiệt. Mỗi bước catwalk là một nét cọ rực rỡ vẽ lên bức tranh thời trang sắc màu trời Tây. Thế nhưng, cùng thời điểm đó ở quê nhà Nhật Bản, xu hướng làm trang basara phóng túng của ông – tràn đầy màu sắc, phom dáng kì lạ – vẫn bị xem là quá lố, thậm chí xa lạ. Kansai đã chọn rời đi, không phải để trốn chạy, mà để tìm một nơi có thể soi chiếu và khuếch đại tất cả những sắc màu ông mang trong tim.

Kansai Yamamoto và mối liên kết sâu sắc với Basara
Trước hết ta cần hiểu Basara là gì – đây là một khái niệm bắt nguồn từ Nhật Bản thế kỷ 14, từng được dùng nhiều đến mức giai đoạn này được gọi là “thời đại Basara”. Trong các văn bản đương thời, đặc biệt là binh thư Taiheiki, Basara ban đầu không chỉ đơn thuần mang nghĩa “quá mức” trong ăn mặc hay tiêu dùng, mà còn gợi tả sự chuyển động tung bay của những lớp vải rộng. Tuy nhiên, khi đi vào văn hóa thị giác và đời sống, Basara đã trở thành một mỹ học “vượt chuẩn mực” – vừa thừa thãi theo nghĩa thông thường, vừa “xâm phạm” bốn ranh giới: gu thẩm mỹ, cấu trúc giai cấp, trật tự công cộng và ranh giới chính trị.

Trong lĩnh vực thời trang, Basara được nhận diện qua sự loè loẹt, gây sốc, kết hợp những yếu tố kịch tính từ thần thoại Nhật – như mặt nạ kabuki, họa tiết ma quái – và đặc biệt là hình xăm trên lưng giới yakuza. Ở phương Tây, có thể so sánh Basara với chủ nghĩa Maximalism, nhưng với tầng sâu văn hóa đặc trưng của Nhật Bản.
Nguồn gốc hình ảnh Basara gắn liền với tầng lớp lao động nghèo – nơi màu sắc chói lọi và hình ảnh ngổ ngáo là biểu hiện của bản sắc và tinh thần bất cần. Nó tiếp nối di sản nghệ thuật thế kỷ 16–17, đặc biệt thời kỳ Azuchi–Momoyama – giai đoạn ngắn ngủi nhưng xa hoa bậc nhất cuối thời Chiến quốc. Chính từ nền tảng này, Basara không chỉ là một phong cách, mà là biểu tượng của sự tự do, phá vỡ và tái định nghĩa chuẩn mực.

Kansai Yamamoto thấu hiểu tận gốc tinh thần Basara – thứ mỹ học phóng túng, gắn liền với tầng lớp lao động nghèo – bởi chính ông cũng trưởng thành trong cảnh cơ cực. Từ trải nghiệm ấy, ông khao khát mang Basara ra thế giới như một tuyên ngôn văn hóa của Nhật Bản. Sinh năm 1944 tại Yokohama, lớn lên giữa bom đạn Thế chiến II và sự ly tán của gia đình, ông sớm quen với những hình ảnh chói lọi, gai góc của tầng lớp lao động: màu sắc loang lổ của các khu chợ, hình xăm táo bạo trên lưng thợ thuyền, tiếng ồn ào của phố phường.
Không có tiền, ông vừa học vừa làm công nhân cho Junko Koshino và Hisashi Hosono, tích góp từng đồng để thi thiết kế. Năm 1967, ông giành giải nhất cuộc thi của Bunka Fashion College – bước ngoặt mở ra sự nghiệp. Nhưng khi chọn theo đuổi Basara (ngông cuồng, tự do, trái ngược chuẩn mực wabi-sabi), ông nhanh chóng nhận ra Nhật Bản chưa sẵn sàng cho mình. Kansai Yamamoto đã thành lập thương hiệu mang tên mình và sang Anh tìm cơ hội.

Sắc màu tại trời Tây
Năm 1971, Kansai Yamamoto quyết định mang thương hiệu của mình sang London – một bước đi liều lĩnh khi thời trang Nhật Bản lúc đó vẫn chưa có tiếng nói trên bản đồ quốc tế. Ông chọn London Fashion Week làm sân khấu ra mắt, không chỉ để giới thiệu những bộ trang phục, mà để kể một câu chuyện, một góc nhìn hoàn toàn mới về Nhật Bản.
BST là sự kết hợp táo bạo giữa truyền thống và phá cách: kimono được tái cấu trúc thành những form dáng phi đối xứng, họa tiết sóng Hokusai nổi bật trên nền màu chói lọi, kỹ thuật đan dây kumihimo tinh xảo được áp dụng vào những chi tiết tưởng chừng thuần hiện đại. Các người mẫu sải bước trong tiếng nhạc dồn dập, mang trên mình cả kho tàng mỹ thuật Nhật Bản nhưng được “dịch” sang một ngôn ngữ thị giác hoàn toàn mới – phóng túng, rực rỡ và tràn đầy năng lượng Basara.


Giới thời trang phương Tây, vốn quen với sự tối giản hoặc lãng mạn cổ điển, gần như choáng ngợp. Harper’s & Queen và The Sunday Times Magazine đồng loạt gọi đây là “Nhật Bản bùng nổ” (Explosion from Japan). Kansai trở thành nhà thiết kế Nhật Bản đầu tiên trình diễn tại London Fashion Week, và sự kiện này không chỉ đánh dấu tên tuổi ông mà còn mở ra cánh cửa cho thời trang Nhật tiến vào sân khấu toàn cầu. Từ khoảnh khắc ấy, phương Tây nhận ra rằng Nhật Bản không chỉ có sự trầm mặc của wabi-sabi, mà còn có một Nhật Bản sặc sỡ, nổi loạn và say mê vượt mọi chuẩn mực.

Cuộc gặp gỡ giữa Kansai Yamamoto và David Bowie đã trở thành bước ngoặt đưa thời trang của Kansai từ sàn diễn sang trung tâm văn hóa đại chúng thế giới. Năm 1972, một người bạn khăng khăng rằng Kansai phải bay ngay tới New York để gặp Bowie, vì nam ca sĩ đã mặc trang phục trong bộ sưu tập nữ của ông khi biểu diễn tại Radio City Music Hall. Kansai lập tức hủy mọi lịch trình, tới buổi diễn và ngay lập tức bị cuốn hút bởi cách Bowie kết hợp quần áo theo một ngôn ngữ hình ảnh khác thường, đầy kịch tính. Hai người nhanh chóng trở nên thân thiết, tìm thấy ở nhau sự đồng điệu: phá bỏ mọi chuẩn mực và tạo nên một thế giới riêng bằng màu sắc, phom dáng và câu chuyện.

Bowie sau đó ủy thác Kansai thiết kế toàn bộ phục trang cho Ziggy Stardust Tour – giai đoạn huyền thoại trong sự nghiệp của mình. Kansai đáp lại bằng một loạt sáng tạo vượt ngoài mọi khuôn khổ: jumpsuit Space Samurai với ống quần kẻ sọc lấy cảm hứng từ hakama – quần truyền thống của đàn ông Nhật mặc cùng kimono; jumpsuit đen Tokyo Pop với phần chân tròn quá khổ, tạo hiệu ứng như nhân vật bước ra từ một thế giới siêu thực; những jumpsuit bất đối xứng sặc sỡ mô phỏng nhiều lớp áo kimono, đi kèm áo choàng in tên “David Bowie” bằng chữ Kanji.
Tất cả đều mang tinh thần basara – lòe loẹt, phóng túng, thách thức mọi giới hạn về giới tính, văn hóa và thẩm mỹ. Kansai cài cắm những biểu tượng Nhật Bản vào từng đường may, biến trang phục thành lớp da thứ hai cho nhân vật Ziggy Stardust. Trong tay Bowie, chúng không còn là quần áo đơn thuần, mà là một phần của màn trình diễn, giúp định nghĩa hình ảnh glam rock thập niên 1970 và mở đường cho phong cách Nhật Bản ghi dấu ấn sâu đậm trên bản đồ thời trang thế giới.


Dám thử những con đường mới
Trong suốt thập niên 1970–1980, sự nghiệp của Kansai Yamamoto song hành với làn sóng pop art và chủ nghĩa tối đa (maximalism) đang lan rộng toàn cầu. Thế giới thời trang lúc ấy say mê màu sắc rực rỡ, form dáng phóng túng, những ý tưởng thị giác gây sốc – và Kansai chính là một trong những cái tên dẫn đầu xu hướng đó. Các bộ sưu tập của ông giống như những “bản giao hưởng thị giác” được dàn dựng công phu, nơi kimono truyền thống gặp gỡ họa tiết sống động của Hokusai, mặt nạ kịch kabuki hòa cùng đường cắt táo bạo phương Tây, tạo nên một ngôn ngữ thiết kế không lẫn vào đâu.

Tuy nhiên, những biến chuyển của kinh tế xã hội đã ảnh hưởng sâu rộng lên thời trang toàn cầu ngày đó. Từ bên ngoài nhìn vào, ai cũng thấy Kansai Yamamoto đã tỏa sáng rực rỡ, những show diễn bùng nổ và thành công nhưng ẩn sâu trong đó là một thương hiệu đang cố gắng vật lộn do biển chuyển xã hội. Sự thật là năm 1974, Kansai mang trang phục của mình sang phương Tây biểu diễn một lần nữa, đích đến lần này là Paris – không như mơ – show diễn này thất bại nặng nề, khiến anh phá sản. Những thiết kế basara dữ dội của Kansai Yamamoto không còn được ưa chuộng. Nhưng anh vẫn cố gắng, tiếp tục kiên trì với phong cách cá nhân của mình đến tận năm 1992.


Lý giải cho điều này phải nói tới bối cảnh thời trang toàn cầu đã thay đổi. Lúc này, thế giới đang gặp khủng hoảng dầu mỏ. Các khách hàng chỉ muốn tìm trang phục đơn giản, dễ mặc, bình dị cho hàng ngày. Minimalism – tinh giản, tiết chế, giảm thiểu chi tiết – trở thành ngôi sao mới của làng mốt. Cả Paris, Milan lẫn New York đều bị cuốn vào làn sóng trắng – đen, đường cắt tối giản, quan niệm “less is more”. Kansai hiểu rằng thời đại không còn nghiêng về những màn trình diễn basara lộng lẫy của mình. Thay vì chống lại, ông chủ động rời khỏi Tuần lễ Thời trang vào năm 1992, chuyển hướng sang một sân khấu khác, rộng lớn và giàu kịch tính hơn: những “Super Shows”.
Ý tưởng này không đến ngẫu nhiên. Trong suốt những năm 1970–1980, Kansai vẫn duy trì hợp tác với David Bowie, và chính Bowie đã gợi mở: “Basara của anh sinh ra để dành cho những show hoành tráng. Hãy biến thời trang thành một show giải trí.” Lời khuyên ấy trở thành cú hích giúp Kansai định hình con đường mới cho mình trong những năm cuối đời – nơi thời trang, âm nhạc, ánh sáng và văn hóa Nhật hòa làm một, tạo nên những đại tiệc thị giác chưa từng có.
Với Kansai, đây không còn đơn thuần là trình diễn thời trang, mà là đại tiệc đa giác quan – nơi âm nhạc, vũ đạo, pháo hoa, nghệ thuật ánh sáng và văn hóa Nhật Bản hòa quyện. Mỗi Super Show là một lễ hội thị giác, quy mô hoành tráng, thu hút hàng chục nghìn khán giả ở nhiều quốc gia: từ Nga đến Ấn Độ, từ Việt Nam đến Đức. Kansai đưa khán giả đi qua hành trình văn hóa Nhật – từ sân khấu kabuki, trống taiko, lễ hội mùa hè matsuri cho tới hình ảnh samurai và geisha – tất cả được tái hiện với màu sắc cực đại, nhịp điệu hiện đại và năng lượng bùng nổ.



Ở thời điểm mà nhiều nhà thiết kế buộc phải thu mình trước xu hướng tối giản, Kansai lại mở rộng biên giới của thời trang, biến nó thành một dạng nghệ thuật trình diễn công cộng, kết nối con người qua sự choáng ngợp và niềm vui. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho tinh thần basara mà ông theo đuổi cả đời: không bao giờ chịu sống trong khuôn khổ, luôn chọn con đường rực rỡ và khác biệt.
“Kẻ ngoại đạo” trên chính quê hương mình
Trên bản đồ thời trang thế giới, Kansai Yamamoto được tôn vinh như một nhà tiên phong đưa văn hóa Nhật Bản bước ra ánh sáng toàn cầu. Nhưng nghịch lý thay, tại chính quê hương mình, ông lại mang thân phận của một “kẻ ngoại đạo” – người không bao giờ thật sự thuộc về.
Ở Nhật, giới thời trang lâu nay vẫn tôn sùng sự tối giản và mỹ học wabi-sabi: cái đẹp của sự giản lược, yên tĩnh và khuyết thiếu có chủ đích. Những nhà thiết kế Nhật đương thời như Issey Miyake, Rei Kawakubo hay Yohji Yamamoto chinh phục thế giới bằng màu đen, đường cắt tinh tế, sự tiết chế tuyệt đối – điều mà phương Tây coi là “tinh thần Nhật Bản” nguyên bản. Kansai thì khác. Ông đi ngược dòng, mang tới một thứ Nhật Bản rực rỡ, ồn ào, choáng ngợp. Basara – phong cách của ông – không chỉ là màu sắc và hình khối, mà còn là sự thách thức những chuẩn mực thẩm mỹ lâu đời, phá bỏ ranh giới giữa thanh tao và phóng túng.


Trên sàn diễn quốc tế, ông dựng nên những vũ trụ thị giác nơi kabuki gặp pop art, sóng Hokusai đổ tràn trên áo khoác phương Tây, hay hình xăm yakuza hòa vào họa tiết kimono nhiều lớp. Người phương Tây gọi đó là “Nhật Bản bùng nổ” – một thứ bản sắc văn hóa được khuếch đại đến cực hạn. Nhưng ở Nhật, điều đó đôi khi bị xem là “quá lố”, “phi truyền thống” hoặc “chỉ để làm trò cho người nước ngoài”.



Sự khác biệt ấy khiến Kansai gần như đứng ngoài mọi trào lưu thời trang trong nước. Các tạp chí Nhật không thường xuyên đưa tin về ông, những buổi trình diễn tại Tokyo hiếm hoi hơn rất nhiều so với ở London hay New York (Yamamoto đã thành lập nhóm Tokyo Designer Six vào năm 1973, với mục tiêu thành lập một tuần lễ thời trang Tokyo, sau đó năm 1974 ông phá sản). Thậm chí, có giai đoạn ông nhận được nhiều đơn đặt hàng từ châu Âu hơn từ khách hàng trong nước. Kansai hiểu rằng di sản ông tạo ra sẽ không được thẩm định đầy đủ ở quê nhà, nhưng ông chưa bao giờ tìm cách thay đổi để “hợp gu” thị trường Nhật. Với ông, trung thành với bản sắc cá nhân mới là điều đáng giá nhất.

Kansai Yamamoto ra đi năm 2020, nhưng những sắc màu ông đem đến vẫn chưa từng phai nhạt. Ông không chỉ là nhà thiết kế, mà là một kẻ kể chuyện bằng vải vóc, biến thời trang thành lễ hội, biến từng sải bước trên sàn diễn thành tiếng trống, pháo hoa và tiếng cười. Ở bất cứ nơi đâu – từ London, New York đến những quảng trường rộng lớn ở Moscow hay Delhi – ông đều để lại dấu ấn của tinh thần Basara. Có lẽ, đó cũng là lý do di sản của ông vẫn đang bước tiếp, ở cả thế hệ tương lai, cùng những tâm hồn dám sống rực rỡ như chính ông.